Có 2 kết quả:

水下核試驗 shuǐ xià hé shì yàn ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄚˋ ㄏㄜˊ ㄕˋ ㄧㄢˋ水下核试验 shuǐ xià hé shì yàn ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄚˋ ㄏㄜˊ ㄕˋ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

underwater nuclear test

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

underwater nuclear test

Bình luận 0